Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viện trợ


[viện trợ]
aid
Viện trợ quân sự / khẩn cấp
Military/emergency aid
Các tổ chức viện trợ quốc tế
International aid agencies



danh từ, động từ aid, to aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.